Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fitted sheet


noun
a sheet (usually with elastic edges) tailored to fit a particular mattress
Syn:
contour sheet
Hypernyms:
sheet, bed sheet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.